--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn đất
Your browser does not support the audio element.
+
Acetylen lamp, carbide lamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn đất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đèn đất"
:
ẩn dật
ăn tết
ăn đứt
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
đèn đất
:
Acetylen lamp, carbide lamp
+
unlawful
:
không hợp pháp, phi pháp, bất chínhunlawful union sự kết hôn không hợp phápunlawful means những thủ đoạn bất chínhunlawful child con đẻ hoang
+
abulia
:
(y học) chứng mất ý chí
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
+
gas-bomb
:
bom hơi độc